- USD/CAD kéo dài đà giảm sau khi rớt xuống dưới đường xu hướng hỗ trợ đã tồn tại 5 tháng vượt qua 1,3500.
- Phân tích giá USD/CAD: Việc rớt xuống dưới 1,3357 có thể mở đường cho xu hướng giảm tiếp theo; mặt khác, có khả năng kiểm tra mức 1,3500
USD/CAD đảo ngược xu hướng tăng và giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày ở mức 1,3427, được thiết lập để kết thúc phiên giao dịch ngày thứ 4 giảm gần 0,01%. Tại thời điểm viết bài, USD/CAD đang giao dịch ở mức 1,3423 sau khi đạt mức đỉnh hàng ngày là 1,3445.
Phân tích giá USD/CAD: Triển vọng kỹ thuật
Từ góc độ biểu đồ hàng ngày, USD/CAD vẫn thiên về trung lập, mặc dù hơi lệch về phía giảm. Sau khi hành động giá của USD/CAD phá vỡ dưới đường xu hướng hỗ trợ đi lên kéo dài 5 tháng được thiết lập từ mức đáy ngày 6 tháng 8 năm 2022 vào ngày 6 tháng 1, USD/CAD đã tiếp tục xu hướng đi xuống, vốn bị dừng quanh mức đáy của tuần hiện tại là 1,3357.
Để duy trì xu hướng giảm, USD/CAD cần phải phá vỡ dưới 1,3357 để kéo dài đà thoái lui xuống mức đáy hàng ngày vào ngày 24 tháng 11 tại 1,3316, trước mốc 1,3300. Sau khi vượt qua rào cản, USD/CAD sẽ sẵn sàng kiểm tra đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày ở mức 1,3238.
Xu hướng giảm của USD/CAD trong thời gian tới được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong lãnh thổ giảm giá, trong khi Tỷ lệ thay đổi (RoC) thể hiện sự biến động đi xuống ổn định, nghĩa là người bán vẫn nắm quyền kiểm soát.

Các mức kỹ thuật chính của USD/CAD
USD/CAD
TỔNG QUAN | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.3426 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.0001 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.01 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.3427 |
XU HƯỚNG | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.3563 |
SMA50 hàng ngày | 1.3507 |
SMA100 hàng ngày | 1.3488 |
SMA200 hàng ngày | 1.3161 |
MỨC | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.3445 |
Mức thấp hôm qua | 1.3404 |
Mức cao tuần trước | 1.3685 |
Mức thấp tuần trước | 1.3433 |
Mức cao tháng trước | 1.3705 |
Mức thấp tháng trước | 1.3385 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.343 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.342 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.3406 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.3385 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.3366 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.3447 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.3466 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.3487 |
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()