- EUR/AUD vẫn chịu áp lực dưới đường SMA 50, 100 và 200 ngày, giữ trên 1,6200 trong bốn ngày liên tiếp.
- Nếu vượt qua 1,6252, cặp tiền tệ này có thể nhắm tới 1,6300, với 1,6372 (giao điểm đường SMA) là vùng kháng cự tiếp theo.
- Rủi ro giảm vẫn còn nguyên, với mức hỗ trợ được thấy ở mức 1,6159 và mức hỗ trợ chính tại 1,5966 nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 1,6200.
Cặp EUR/AUD vẫn chịu áp lực, nhưng người mua đã cắt giảm một số đợt trước đó khi cặp tiền tệ này chạm mức đáy trong ngày là 1,6159. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo giao dịch ở mức 1,6216, chỉ giảm 0,12%.
Dự báo giá EUR/AUD: Triển vọng kỹ thuật
EUR/AUD củng cố trên mức 1,6200 trong ngày thứ tư liên tiếp và mặc dù giao dịch dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50, 100 và 200 ngày, cặp tiền tệ này vẫn có xu hướng trung lập.
Nếu EUR/AUD vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 1,6252, người mua có thể thách thức con số 1,6300. Việc phá vỡ con số sau sẽ làm lộ ra sự hợp lưu của Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 và 200 ngày tại 1,6372 trước khi hướng tới 1,6400.
Mặt khác, lập trường chính sách tiền tệ hạn chế của RBA ủng hộ xu hướng giảm của EUR/AUD. Do đó, nếu EUR/AUD giảm xuống dưới 1,6200, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức đáy vào ngày 2 tháng 12 là 1,6159. Nếu yếu hơn nữa, điểm dừng tiếp theo sẽ là hỗ trợ chính tại mức đáy của ngày 22 tháng 11 là 1,5966
Biểu đồ giá EUR/AUD hàng ngày

Giá đồng euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Euro mạnh nhất so với Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | 0.00% | 
| EUR | -0.00% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | 0.00% | 
| GBP | 0.00% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | -0.03% | -0.04% | 0.02% | 
| JPY | 0.00% | 0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.05% | -0.07% | -0.00% | 
| CAD | 0.01% | 0.00% | 0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.03% | 0.03% | 
| AUD | 0.03% | 0.03% | 0.03% | 0.05% | 0.02% | -0.02% | 0.05% | 
| NZD | 0.05% | 0.05% | 0.04% | 0.07% | 0.03% | 0.02% | 0.06% | 
| CHF | -0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.03% | -0.05% | -0.06% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
作者:Nhóm FXStreet,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。



加载失败()