- Các nỗ lực phục hồi của đồng Yên Nhật vẫn bị hạn chế trước quyết định của Fed.
- Các nhà đầu tư đang chuẩn bị cho một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản kết hợp với hướng dẫn mang tính diều hâu.
- Tại Nhật Bản, BoJ dự kiến sẽ giữ nguyên lãi suất vào thứ Năm.
Đồng Đô la Mỹ duy trì xu hướng tăng từ mức thấp đầu tháng 12. Sự đảo chiều của cặp tiền tệ này từ giữa phạm vi 154,00 đã bị giới hạn ở mức 153,20, và cặp tiền tệ này đang giao dịch đi ngang vào thứ Tư, chờ đợi quyết định của Fed.
Ngân hàng trung ương Mỹ được nhiều người dự đoán sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản nhưng tuyên bố chính sách tiền tệ tiếp theo, và trên hết, các dự báo kinh tế và lãi suất có khả năng sẽ mang tính diều hâu.
Các số liệu kinh tế vĩ mô được công bố trong tuần này cho thấy hoạt động kinh tế mạnh mẽ và mức tiêu dùng sôi động. Những số liệu này phù hợp với áp lực lạm phát cao hơn và có thể sẽ thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách giảm bớt các dự báo nới lỏng tiền tệ cho năm tới.
Tại Nhật Bản, mặt khác, Ngân hàng trung ương Nhật Bản dường như ít lo ngại về tác động của đồng Yên mạnh đối với lạm phát của nước này. Một số thành viên hội đồng đã gợi ý vào tuần trước rằng không có hại gì khi chờ đến tháng 1 năm sau để tăng lãi suất thêm. Điều này đã đè nặng lên đồng Yên, khiến nó giảm gần 3% trong đợt bán tháo kéo dài sáu ngày trước thứ Ba.
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | 0.03% | 0.08% | 0.10% | 0.32% | 0.40% | 0.12% | |
EUR | 0.08% | 0.10% | 0.18% | 0.18% | 0.40% | 0.49% | 0.20% | |
GBP | -0.03% | -0.10% | 0.06% | 0.08% | 0.30% | 0.38% | 0.10% | |
JPY | -0.08% | -0.18% | -0.06% | 0.00% | 0.22% | 0.29% | 0.02% | |
CAD | -0.10% | -0.18% | -0.08% | -0.00% | 0.22% | 0.30% | 0.02% | |
AUD | -0.32% | -0.40% | -0.30% | -0.22% | -0.22% | 0.07% | -0.21% | |
NZD | -0.40% | -0.49% | -0.38% | -0.29% | -0.30% | -0.07% | -0.28% | |
CHF | -0.12% | -0.20% | -0.10% | -0.02% | -0.02% | 0.21% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Guillermo Alcala,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()