Nền kinh tế Khu vực đồng euro chứng kiến mức tăng trưởng 0,1% trong quý kết thúc vào tháng 12 năm 2024, vượt qua mức đọc sơ bộ 0%, ước tính thứ hai do Eurostat công bố vào thứ Sáu.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của khối này tăng với tốc độ hàng năm là 0,9% trong quý 4 so với ước tính ban đầu là 0,9%, phù hợp với sự đồng thuận của thị trường.
Trong khi đó, Thay đổi Việc làm của Khu vực đồng euro trong quý 4 đạt 0,1% theo quý (QoQ) và 0,6% theo năm (YoY).
Phản ứng thị trường
Dữ liệu của Khu vực đồng euro không cung cấp động lực mới cho đồng euro. Tại thời điểm viết bài, EUR/USD giao dịch cao hơn 0,12% trong ngày ở mức 1,0478.
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.20% | -0.17% | -0.12% | -0.32% | -0.53% | -0.14% | |
EUR | 0.15% | -0.05% | -0.02% | 0.03% | -0.18% | -0.39% | 0.01% | |
GBP | 0.20% | 0.05% | 0.04% | 0.08% | -0.12% | -0.33% | 0.07% | |
JPY | 0.17% | 0.02% | -0.04% | 0.03% | -0.17% | -0.38% | 0.01% | |
CAD | 0.12% | -0.03% | -0.08% | -0.03% | -0.22% | -0.41% | -0.02% | |
AUD | 0.32% | 0.18% | 0.12% | 0.17% | 0.22% | -0.21% | 0.18% | |
NZD | 0.53% | 0.39% | 0.33% | 0.38% | 0.41% | 0.21% | 0.40% | |
CHF | 0.14% | -0.01% | -0.07% | -0.01% | 0.02% | -0.18% | -0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Dhwani Mehta,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()