- Cặp EUR/JPY từ bỏ một phần lợi nhuận trong ngày và giảm xuống gần 157,50 sau khi công bố dữ liệu PMI sơ bộ của Khu vực đồng euro, Đức và Pháp cho tháng 1.
- Chỉ số PMI tổng hợp của Khu vực đồng euro giữ ổn định ở mức 50,2, thấp hơn kỳ vọng là 50,4.
- Đồng Yên Nhật hoạt động kém hơn do nhu cầu đối với tài sản trú ẩn an toàn giảm.
Cặp EUR/JPY từ bỏ một nửa lợi nhuận trong ngày và giảm xuống gần 157,50 từ mức cao trong ngày là 158,23 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Tài sản này phải đối mặt với áp lực bán sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ của HCOB cho Khu vực đồng euro và các quốc gia lớn của nó là Đức và Pháp.
Báo cáo PMI cho thấy chỉ số PMI tổng hợp của Pháp đã giảm trong tháng thứ sáu liên tiếp vào tháng 2. Trong khi hoạt động kinh doanh tổng thể mở rộng với tốc độ nhanh hơn mong đợi ở Đức, điều này đã mang lại sự nhẹ nhõm cho toàn bộ châu lục.
Chỉ số PMI tổng hợp của Khu vực đồng euro đạt 50,2, tương tự như mức công bố trước đó nhưng thấp hơn ước tính là 50,4. Hoạt động trong lĩnh vực sản xuất đã giảm nhưng với tốc độ chậm hơn. Tuy nhiên, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ đã mở rộng nhưng với tốc độ chậm hơn.
Trước đó trong ngày, đồng Euro (EUR) hoạt động kém hơn so với các đồng tiền rủi ro trong tâm lý thị trường lạc quan. Triển vọng của đồng Euro đã dễ bị tổn thương khi các nhà giao dịch đã hoàn toàn định giá ba lần cắt giảm lãi suất nữa của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) trong năm nay. Các cược ôn hòa của ECB dựa trên sự tự tin ngày càng tăng rằng lạm phát khu vực đồng euro sẽ quay trở lại mục tiêu 2% một cách bền vững trong năm nay.
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.31% | 0.21% | 0.51% | 0.16% | 0.30% | 0.16% | 0.11% |
EUR | -0.31% | -0.11% | 0.19% | -0.16% | -0.02% | -0.16% | -0.20% |
GBP | -0.21% | 0.11% | 0.32% | -0.05% | 0.09% | -0.05% | -0.10% |
JPY | -0.51% | -0.19% | -0.32% | -0.32% | -0.20% | -0.35% | -0.39% |
CAD | -0.16% | 0.16% | 0.05% | 0.32% | 0.13% | 0.00% | -0.05% |
AUD | -0.30% | 0.02% | -0.09% | 0.20% | -0.13% | -0.13% | -0.19% |
NZD | -0.16% | 0.16% | 0.05% | 0.35% | -0.00% | 0.13% | -0.05% |
CHF | -0.11% | 0.20% | 0.10% | 0.39% | 0.05% | 0.19% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các quan chức ECB cũng lo ngại về những rủi ro ngày càng sâu sắc của việc lạm phát không đạt được mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương. Những rủi ro gia tăng đối với lạm phát duy trì ở mức thấp liên tục đã xuất phát từ triển vọng kinh tế yếu, một phần do sự chậm lại trong tiêu dùng nội địa và lo ngại về thuế quan tiềm năng từ Hoa Kỳ.
Trong khi đó, đồng Yên Nhật (JPY) yếu đi trên toàn bộ thị trường khi sức hấp dẫn của nó như một tài sản trú ẩn an toàn đã giảm. Tuy nhiên, triển vọng của nó đã được củng cố khi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quốc gia nóng hơn mong đợi cho tháng 1 đã làm tăng kỳ vọng của thị trường rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay. Chỉ số CPI toàn phần của Nhật Bản đạt 4%, cao hơn mức 3,6% trong tháng 12. Đây là mức cao nhất được ghi nhận kể từ tháng 1 năm 2023. CPI quốc gia không bao gồm thực phẩm tươi, được BoJ theo dõi chặt chẽ, đã tăng với tốc độ nhanh hơn mong đợi là 3,2%.
Euro FAQs
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.
作者:Sagar Dua,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()