- AUD/JPY có thể nhắm đến ranh giới dưới của kênh giảm dần sau khi phá vỡ thành công dưới mức 93,00.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm ở mức 30, báo hiệu tình trạng quá bán và gợi ý về khả năng điều chỉnh tăng.
- Cặp tiền tệ này có thể tìm thấy rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 94,46.
AUD/JPY vẫn ảm đạm trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 93,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Một đánh giá về biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang gia tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm ở mức 30, báo hiệu tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng trong thời gian tới. Thêm vào đó, cặp AUD/JPY vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, làm nổi bật đà giá yếu trong ngắn hạn.
Cặp AUD/JPY kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức 93,00, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 92,50. Việc phá vỡ dưới kênh có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh 90,13, mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 2023, lần cuối được nhìn thấy vào ngày 5 tháng 8 năm 2024.
Ở phía tăng, cặp AUD/JPY có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 94,46. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện đà giá trong ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức tâm lý 96,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 96,45.
AUD/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Úc GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.25% | 0.00% | -0.02% | 0.40% | 0.63% | 0.02% | |
EUR | -0.18% | 0.07% | -0.19% | -0.19% | 0.21% | 0.44% | -0.17% | |
GBP | -0.25% | -0.07% | -0.24% | -0.26% | 0.15% | 0.38% | -0.25% | |
JPY | 0.00% | 0.19% | 0.24% | 0.00% | 0.40% | 0.62% | -0.01% | |
CAD | 0.02% | 0.19% | 0.26% | -0.01% | 0.40% | 0.64% | 0.00% | |
AUD | -0.40% | -0.21% | -0.15% | -0.40% | -0.40% | 0.23% | -0.39% | |
NZD | -0.63% | -0.44% | -0.38% | -0.62% | -0.64% | -0.23% | -0.63% | |
CHF | -0.02% | 0.17% | 0.25% | 0.00% | -0.00% | 0.39% | 0.63% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()