- EUR/USD di chuyển dưới một mô hình kênh tăng, cho thấy sự thay đổi động lượng giảm giá.
- Chỉ báo RSI 14 ngày giữ trên mốc 70 báo hiệu một sự điều chỉnh giảm tiềm năng.
- Cặp tiền có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,0716,
Cặp EUR/USD tăng điểm trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,0860 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Một phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một sự bứt phá giảm giá khi cặp tiền phá vỡ dưới một mô hình kênh tăng, cho thấy sự chuyển động từ người mua sang người bán.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, được định vị hơi trên mức 70, cho thấy tình trạng mua quá mức và sự điều chỉnh giảm cho cặp EUR/USD. Tuy nhiên, cặp tiền vẫn giữ trên cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, củng cố động lực mạnh trong ngắn hạn.
Một sự trở lại thành công vào kênh tăng có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp EUR/USD khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 1,1050.
Mặt khác, cặp EUR/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,0716, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 1,0517. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm suy yếu động lực giá trong ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền để điều hướng khu vực xung quanh mức 1,0177—mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2022, được ghi nhận lần cuối vào ngày 1 tháng 1.
EUR/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.12% | -0.19% | -0.06% | 0.04% | 0.08% | -0.22% | |
EUR | 0.17% | 0.07% | 0.02% | 0.12% | 0.22% | 0.26% | -0.04% | |
GBP | 0.12% | -0.07% | -0.06% | 0.05% | 0.16% | 0.20% | -0.09% | |
JPY | 0.19% | -0.02% | 0.06% | 0.13% | 0.23% | 0.27% | -0.02% | |
CAD | 0.06% | -0.12% | -0.05% | -0.13% | 0.11% | 0.14% | -0.15% | |
AUD | -0.04% | -0.22% | -0.16% | -0.23% | -0.11% | 0.05% | -0.25% | |
NZD | -0.08% | -0.26% | -0.20% | -0.27% | -0.14% | -0.05% | -0.29% | |
CHF | 0.22% | 0.04% | 0.09% | 0.02% | 0.15% | 0.25% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()