Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) đã cắt giảm Lãi suất tiền gửi trả ngay chuẩn 25 điểm cơ bản (bps) xuống 0,25% từ 0,50%, sau khi đánh giá chính sách tiền tệ cho quý tháng 3 vào thứ Năm.
Quyết định này phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Tóm tắt tuyên bố chính sách của SNB
SNB đang đảm bảo rằng các điều kiện tiền tệ vẫn phù hợp, với áp lực lạm phát thấp và rủi ro giảm giá gia tăng đối với lạm phát.
Triển vọng kinh tế cho Thụy Sĩ đã trở nên không chắc chắn hơn nhiều.
Trong bối cảnh gia tăng các bất ổn thương mại và địa chính trị trên toàn cầu, các diễn biến ở nước ngoài tiếp tục đại diện cho rủi ro chính.
Trong kịch bản cơ bản của mình, SNB dự đoán rằng tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu sẽ vẫn ở mức vừa phải trong các quý tới.
Một chính sách tài khóa mở rộng hơn ở châu Âu có thể cung cấp động lực cho nền kinh tế trong trung hạn.
Áp lực lạm phát cơ bản nên tiếp tục giảm dần trong các quý tới, đặc biệt là ở châu Âu.
Dự đoán rằng tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu sẽ vẫn ở mức vừa phải trong các quý tới.
Tình hình có thể thay đổi nhanh chóng và rõ rệt, đặc biệt từ góc độ thương mại và địa chính trị.
Sự gia tăng các rào cản thương mại có thể dẫn đến sự phát triển kinh tế toàn cầu yếu hơn.
SNB dự đoán GDP Thụy Sĩ năm 2025 sẽ ở mức khoảng 1,0-1,5% (dự báo trước đó là 1,0-1,5%).
SNB dự đoán GDP Thụy Sĩ năm 2026 sẽ ở mức khoảng 1,5%.
SNB dự đoán lạm phát quý 4 năm 2027 sẽ ở mức +0,8%.
SNB dự đoán lạm phát năm 2025 sẽ ở mức 0,4% (dự báo trước đó là 0,3%).
SNB dự đoán lạm phát năm 2026 sẽ ở mức 0,8% (dự báo trước đó là 0,8%).
SNB dự đoán lạm phát năm 2027 sẽ ở mức 0,8%.
Phản ứng của thị trường đối với quyết định lãi suất của SNB
Cặp USD/CHF đã tăng gần 40 pip để phục hồi về mức 0,8800 trong phản ứng ngay lập tức đối với quyết định lãi suất của SNB trước khi giảm xuống 0,8800, hiện đang dao động ở mức này. Cặp này tăng 0,18% trong ngày.
Đồng Franc Thụy Sĩ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.27% | 0.22% | -0.04% | 0.17% | 0.70% | 0.93% | 0.25% | |
EUR | -0.27% | -0.06% | -0.29% | -0.10% | 0.42% | 0.66% | -0.02% | |
GBP | -0.22% | 0.06% | -0.25% | -0.06% | 0.48% | 0.72% | 0.03% | |
JPY | 0.04% | 0.29% | 0.25% | 0.20% | 0.72% | 0.93% | 0.35% | |
CAD | -0.17% | 0.10% | 0.06% | -0.20% | 0.54% | 0.76% | 0.08% | |
AUD | -0.70% | -0.42% | -0.48% | -0.72% | -0.54% | 0.24% | -0.45% | |
NZD | -0.93% | -0.66% | -0.72% | -0.93% | -0.76% | -0.24% | -0.70% | |
CHF | -0.25% | 0.02% | -0.03% | -0.35% | -0.08% | 0.45% | 0.70% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Dhwani Mehta,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()