- USD/JPY tăng hơn 0,8% khi lãi suất Mỹ tăng và tâm lý rủi ro cải thiện.
- Giá vượt qua 150,00 và Kijun-Sen, động lượng RSI ủng hộ khả năng tăng giá hơn nữa cho phe đầu cơ giá lên.
- Phạm vi 151,80–152,70 hiện là mức kháng cự chính; việc không giữ được 150 có nguy cơ dẫn đến sự thoái lui sâu hơn.
Cặp USD/JPY đã tăng vọt vào thứ Hai và leo lên trên mốc 150,00 lần đầu tiên kể từ đầu tháng 3 khi nỗi lo về thuế quan giảm bớt và lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng vọt, đẩy cặp này tăng hơn 0,81%.
Dự báo giá USD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
USD/JPY đã vượt qua các mức kháng cự chính vào thứ Hai: đầu tiên là Kijun-Sen ở mức 149,47, tiếp theo là con số 150,00. Người mua đang tích lũy động lực, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vượt qua đường trung lập 50, cho thấy phe đầu cơ giá lên có thể đẩy giá vượt qua các mức kháng cự mạnh chính.
Các đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày và 50 ngày hội tụ, ở mức 151,79/82, xuất hiện như một mức trần quan trọng và có thể được kiểm tra trong thời gian tới. Nếu vượt qua, mức kháng cự quan trọng tiếp theo sẽ là Senkou Span B, ở mức 152,71.
Ngược lại, nếu USD/JPY giảm xuống dưới 150,00, mức hỗ trợ ngay lập tức sẽ là Kijun-Sen và Senkou Span A ở mức 149,28. Việc phá vỡ mức sau sẽ làm lộ đường Tenkan-Sen ở mức 149,08.
Biểu đồ giá USD/JPY – Hàng ngày
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | -0.04% | 0.84% | -0.24% | -0.15% | 0.16% | 0.02% | |
EUR | -0.15% | -0.30% | 0.18% | -0.34% | -0.33% | 0.05% | -0.09% | |
GBP | 0.04% | 0.30% | 0.88% | -0.68% | -0.06% | 0.36% | 0.10% | |
JPY | -0.84% | -0.18% | -0.88% | -1.08% | -1.01% | -0.65% | -0.83% | |
CAD | 0.24% | 0.34% | 0.68% | 1.08% | 0.14% | 0.41% | 0.26% | |
AUD | 0.15% | 0.33% | 0.06% | 1.01% | -0.14% | 0.39% | 0.23% | |
NZD | -0.16% | -0.05% | -0.36% | 0.65% | -0.41% | -0.39% | -0.08% | |
CHF | -0.02% | 0.09% | -0.10% | 0.83% | -0.26% | -0.23% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Christian Borjon Valencia,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()