Dự báo giá EUR/JPY: Kiểm tra ngưỡng 163,00 sau khi vượt qua EMA chín ngày

avatar
· 阅读量 30
  • EUR/JPY có thể gặp kháng cự chính quanh mức tâm lý 165,00, được xác định là "mức kháng cự thoái lui."
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố triển vọng tăng giá.
  • Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu được thấy ở đường EMA 9 ngày tại 161,93.

EUR/JPY giữ mức giảm nhẹ gần 162,80 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Ba sau hai ngày tăng liên tiếp. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang có xu hướng trong một kênh tăng, củng cố triển vọng tăng giá.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, làm mạnh thêm triển vọng tăng giá cho cặp EUR/JPY. Cặp tiền này cũng giữ trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 50 ngày, nhấn mạnh động lực mạnh mẽ trong ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ tiềm năng cho các mức tăng thêm.

Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể đối mặt với kháng cự chính đầu tiên quanh mức tâm lý 165,00, được đánh dấu là "mức kháng cự thoái lui", tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng gần 166,00. Một sự phá vỡ quyết định trên khu vực quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng, có khả năng dẫn đến việc kiểm tra lại mức cao nhất trong tám tháng là 166,69, lần cuối được thấy vào tháng 10 năm 2024.

Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu ở đường EMA 9 ngày tại 161,93. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lực ngắn hạn, đẩy cặp tiền này về phía ranh giới dưới của kênh tăng ở mức 161,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 160,43.

Việc giảm sâu hơn dưới khu vực hỗ trợ này có thể làm suy yếu động lực trung hạn, tăng áp lực giảm giá. Điều này có thể đẩy cặp EUR/JPY về mức thấp hàng tháng là 155,59, ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, và có thể xuống 154,41, mức thấp nhất được thấy kể từ tháng 12 năm 2023.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Dự báo giá EUR/JPY: Kiểm tra ngưỡng 163,00 sau khi vượt qua EMA chín ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Úc.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.03% 0.02% -0.03% -0.00% -0.09% 0.10% 0.02%
EUR 0.03% 0.04% -0.02% 0.00% -0.04% 0.11% 0.03%
GBP -0.02% -0.04% -0.08% 0.00% -0.08% 0.07% -0.05%
JPY 0.03% 0.02% 0.08% 0.04% 0.00% 0.14% 0.05%
CAD 0.00% -0.01% -0.00% -0.04% -0.04% 0.10% -0.02%
AUD 0.09% 0.04% 0.08% -0.00% 0.04% 0.15% 0.07%
NZD -0.10% -0.11% -0.07% -0.14% -0.10% -0.15% -0.12%
CHF -0.02% -0.03% 0.05% -0.05% 0.02% -0.07% 0.12%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Chia sẻ: Cung cấp tin tức

风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。

FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo

喜欢的话,赞赏支持一下
avatar
回复 0

加载失败()

  • tradingContest