- AUD/USD tăng vọt lên gần 0,6460 khi các đồng tiền đối diện vượt trội trên toàn cầu.
- Hóa đơn thuế của Tổng thống Mỹ Trump dự kiến sẽ làm tăng nợ quốc gia thêm 3,8 nghìn tỷ đô la.
- Ông Hauser của RBA hy vọng vào nhu cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc.
Cặp AUD/USD tăng 0,8% quanh mức 0,6460 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền Aussie mạnh lên khi các đồng tiền đối diện hoạt động tốt, và những lo ngại gia tăng về sức khỏe tài chính của Hoa Kỳ tiếp tục đè nặng lên đồng đô la Mỹ (USD).
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chính, quay lại mức thấp nhất trong hai tuần quanh 99,30.
Các nhà đầu tư tiếp tục bán tháo đồng đô la Mỹ khi họ lo ngại rằng việc áp dụng hóa đơn thuế mới của Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ làm gia tăng lo ngại về sự mất cân bằng tài chính và thúc đẩy áp lực lạm phát. Hóa đơn mới dự kiến sẽ làm tăng nợ quốc gia thêm 3,8 nghìn tỷ đô la, một kịch bản sẽ làm tăng nghĩa vụ lãi suất cho chính quyền. Hóa đơn của Trump đã được Hạ viện thông qua và đang được chuyển lên Thượng viện để phê duyệt thêm.
Trong khi đó, Đô la Úc (AUD) giao dịch ổn định khi Phó Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) Andrew Hauser bày tỏ sự tự tin vào sự gia tăng mạnh mẽ trong xuất khẩu của Úc sang Trung Quốc. "Các nhà xuất khẩu Úc rất lạc quan về khả năng phục hồi của nhu cầu từ Trung Quốc," Hauser nói vào thứ Năm.
Đô la Úc GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.58% | -0.55% | -0.44% | -0.35% | -0.78% | -0.97% | -0.33% | |
EUR | 0.58% | 0.03% | 0.15% | 0.23% | -0.20% | -0.38% | 0.27% | |
GBP | 0.55% | -0.03% | 0.12% | 0.20% | -0.20% | -0.41% | 0.24% | |
JPY | 0.44% | -0.15% | -0.12% | 0.10% | -0.34% | -0.52% | 0.13% | |
CAD | 0.35% | -0.23% | -0.20% | -0.10% | -0.45% | -0.61% | 0.03% | |
AUD | 0.78% | 0.20% | 0.20% | 0.34% | 0.45% | -0.17% | 0.47% | |
NZD | 0.97% | 0.38% | 0.41% | 0.52% | 0.61% | 0.17% | 0.65% | |
CHF | 0.33% | -0.27% | -0.24% | -0.13% | -0.03% | -0.47% | -0.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Xét rằng nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Bắc Kinh, những bình luận tích cực từ Trung Quốc làm tăng sức hấp dẫn của đồng đô la Aussie.
AUD/USD củng cố trong một phạm vi hẹp từ 0,6340-0,6515 trong hơn một tháng. Cặp tiền này dao động gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày quanh mức 0,6415, cho thấy một xu hướng đi ngang.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động gần 60,00. Các nhà đầu cơ sẽ tham gia nếu RSI vượt qua mức đó.
Nếu cặp tiền này vượt qua mức đỉnh ngày 7 tháng 5 là 0,6515, sẽ có thêm xu hướng tăng hướng tới mức đỉnh ngày 25 tháng 11 là 0,6550 và mức kháng cự tròn 0,6600.
Ngược lại, một động thái giảm xuống dưới mức thấp ngày 4 tháng 3 là 0,6187 sẽ đưa cặp tiền này hướng tới mức thấp tháng 2 là 0,6087, tiếp theo là mức hỗ trợ tâm lý 0,6000.
Biểu đồ hàng ngày AUD/USD

Đô la Mỹ FAQs
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.
作者:Sagar Dua,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()