Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Minneapolis (Fed) Neel Kashkari đã nói trong bài phát biểu của mình tại Tokyo vào sáng thứ Hai rằng "sự không chắc chắn là điều mà Fed và các doanh nghiệp Mỹ đang quan tâm hàng đầu."
Các trích dẫn bổ sung
Trong chế độ chờ quan sát.
Cú sốc thuế quan mang tính đình trệ.
Thuế quan kéo dài làm tăng rủi ro đình trệ.
Câu hỏi bây giờ là quy mô của tình trạng đình trệ.
Phản ứng của thị trường
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) đang trong đà phục hồi nhẹ, vẫn giảm 0,30% trong ngày ở mức 98,82, tại thời điểm viết bài.
Đô la Mỹ GIÁ 7 ngày trước
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.95% | -2.16% | -1.94% | -1.96% | -1.78% | -2.24% | -1.94% | |
EUR | 1.95% | -0.24% | 0.07% | 0.05% | 0.30% | -0.24% | 0.02% | |
GBP | 2.16% | 0.24% | 0.00% | 0.29% | 0.54% | 0.00% | 0.26% | |
JPY | 1.94% | -0.07% | 0.00% | -0.02% | 0.33% | -0.11% | 0.05% | |
CAD | 1.96% | -0.05% | -0.29% | 0.02% | 0.20% | -0.29% | -0.03% | |
AUD | 1.78% | -0.30% | -0.54% | -0.33% | -0.20% | -0.53% | -0.27% | |
NZD | 2.24% | 0.24% | -0.00% | 0.11% | 0.29% | 0.53% | 0.26% | |
CHF | 1.94% | -0.02% | -0.26% | -0.05% | 0.03% | 0.27% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
作者:Dhwani Mehta,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()