Nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Yannis Stournaras cho biết vào thứ Sáu, "việc cắt giảm lãi suất gần như đã hoàn tất."
Các điểm chính khác
ECB đã đạt được một sự hạ cánh mềm.
Điều tốt nhất cho ECB là chờ xem.
Với sự bất ổn, bạn không bao giờ có thể nói rằng nó đã xong.
ECB có thể cắt giảm nếu nền kinh tế suy yếu và lạm phát giảm.
Có những rủi ro giảm giá đối với tăng trưởng.
ECB khá tự tin về các dự báo.
Phản ứng của thị trường
Tại thời điểm viết bài, EUR/USD đã giảm 0,15% trong ngày xuống 1,1425.
Đồng Euro GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.69% | -0.61% | 0.00% | -0.55% | -1.02% | -1.29% | -0.32% | |
EUR | 0.69% | 0.06% | 0.71% | 0.13% | -0.33% | -0.64% | 0.36% | |
GBP | 0.61% | -0.06% | 0.66% | 0.07% | -0.39% | -0.70% | 0.29% | |
JPY | 0.00% | -0.71% | -0.66% | -0.55% | -1.02% | -1.31% | -0.41% | |
CAD | 0.55% | -0.13% | -0.07% | 0.55% | -0.47% | -0.77% | 0.23% | |
AUD | 1.02% | 0.33% | 0.39% | 1.02% | 0.47% | -0.25% | 0.77% | |
NZD | 1.29% | 0.64% | 0.70% | 1.31% | 0.77% | 0.25% | 1.00% | |
CHF | 0.32% | -0.36% | -0.29% | 0.41% | -0.23% | -0.77% | -1.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Dhwani Mehta,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()