- USD/CNH kiểm tra rào cản ngay lập tức tại ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang tiếp diễn.
- Hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại mức thấp nhất trong bảy tháng là 7,1644.
Cặp USD/CNH phục hồi mức lỗ gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 7,1840 trong giờ châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy giá cặp này đang thử nghiệm để phá vỡ mô hình kênh giảm, điều này chỉ ra xu hướng giảm giá đang suy yếu.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, vẫn giữ dưới mức 50, cho thấy đà giảm giá đang tiếp diễn. Thêm vào đó, cặp USD/CNH giao dịch dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, càng cho thấy đà giá ngắn hạn yếu hơn.
Ở phía tăng, ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần xuất hiện như một mức kháng cự ngay lập tức, phù hợp với EMA chín ngày tại 7,1865. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ dẫn đến sự xuất hiện của xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp USD/CNH kiểm tra lại mức "kháng cự thoái lui" quanh 7,2200.
Cặp USD/CNH có thể nhắm đến hỗ trợ chính tại mức thấp nhất trong bảy tháng là 7,1644, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 6. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp này để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần tại 7,0350.
USD/CNH: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.42% | 0.44% | 0.01% | 0.26% | 0.80% | 0.88% | -0.04% | |
EUR | -0.42% | 0.07% | -0.35% | -0.09% | 0.47% | 0.44% | -0.46% | |
GBP | -0.44% | -0.07% | -0.49% | -0.24% | 0.32% | 0.35% | -0.51% | |
JPY | -0.01% | 0.35% | 0.49% | 0.29% | 0.82% | 0.87% | -0.03% | |
CAD | -0.26% | 0.09% | 0.24% | -0.29% | 0.52% | 0.63% | -0.27% | |
AUD | -0.80% | -0.47% | -0.32% | -0.82% | -0.52% | 0.05% | -0.82% | |
NZD | -0.88% | -0.44% | -0.35% | -0.87% | -0.63% | -0.05% | -0.87% | |
CHF | 0.04% | 0.46% | 0.51% | 0.03% | 0.27% | 0.82% | 0.87% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()