- Cặp USD/CHF giao dịch ở mức 0,8180, tăng 0,08%, khi Fed giữ nguyên lãi suất và nhắm đến hai lần cắt giảm vào năm 2025.
- Sự cởi mở của Trump đối với các cuộc đàm phán với Iran hỗ trợ nhu cầu đối với đồng đô la trú ẩn an toàn bất chấp rủi ro địa chính trị.
- Cặp tiền củng cố trong khoảng 0,8038–0,8350; các nhà đầu cơ nhắm đến 0,8233 và 0,8300 khi có đột phá.
Cặp USD/CHF tăng giá trong bốn ngày liên tiếp sau quyết định của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ nguyên lãi suất, mặc dù họ vẫn đang nhắm đến hai lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025. Điều này, cùng với những phát biểu của Tổng thống Mỹ Trump rằng ông cởi mở với các cuộc đàm phán với Iran, đã thúc đẩy đồng đô la. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền giao dịch ở mức 0,8180, tăng 0,08%.
Dự báo giá USD/CHF: Triển vọng kỹ thuật
Diễn biến giá cho thấy xu hướng giảm của USD/CHF vẫn đang diễn ra, mặc dù kể từ ngày 13 tháng 6, có vẻ như nó đang củng cố trong khoảng 0,8038-0,8350 trong ngắn hạn. Điều này là do Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã trở nên phẳng tại đường trung tính 50.
Nếu USD/CHF vượt qua 0,82, người mua có thể kiểm tra đường trung bình động 50 ngày tại 0,8233. Nếu bị phá vỡ, hãy mong đợi một đợt tăng giá lên 0,8300, điều này sẽ mở đường để kiểm tra đỉnh hàng ngày vào ngày 29 tháng 5 là 0,8347, trước khi đạt 0,84. Kịch bản khác sẽ là nếu xu hướng giảm tiếp tục, nhưng người bán cần vượt qua mức 0,8100. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mức thấp swing vào ngày 17 tháng 6 là 0,8054, trước khi kiểm tra mức thấp nhất từ đầu năm là 0,8038.
Biểu đồ giá USD/CHF – Hàng ngày

Đồng Franc Thụy Sĩ GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.46% | 1.02% | 0.28% | 0.76% | -0.42% | -0.23% | 0.81% | |
EUR | -0.46% | 0.44% | -0.20% | 0.31% | -0.76% | -0.67% | 0.35% | |
GBP | -1.02% | -0.44% | -0.60% | -0.13% | -1.19% | -1.11% | -0.09% | |
JPY | -0.28% | 0.20% | 0.60% | 0.48% | -0.98% | -0.84% | 0.13% | |
CAD | -0.76% | -0.31% | 0.13% | -0.48% | -1.09% | -0.98% | 0.04% | |
AUD | 0.42% | 0.76% | 1.19% | 0.98% | 1.09% | 0.08% | 1.11% | |
NZD | 0.23% | 0.67% | 1.11% | 0.84% | 0.98% | -0.08% | 1.03% | |
CHF | -0.81% | -0.35% | 0.09% | -0.13% | -0.04% | -1.11% | -1.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Christian Borjon Valencia,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:以上内容仅代表作者或嘉宾的观点,不代表 FOLLOWME 的任何观点及立场,且不代表 FOLLOWME 同意其说法或描述,也不构成任何投资建议。对于访问者根据 FOLLOWME 社区提供的信息所做出的一切行为,除非另有明确的书面承诺文件,否则本社区不承担任何形式的责任。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()