Dự báo giá GBP/USD: Lơ lửng trên mức 1,3400 bất chấp xu hướng giảm giá kéo dài

avatar
· 阅读量 56
  • GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu ở mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3365.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá.
  • Rào cản chính dường như nằm quanh ranh giới trên của mô hình giảm dần, phù hợp với đường EMA chín ngày ở mức 1,3460.

Cặp GBP/USD tăng cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3420 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Tuy nhiên, xu hướng giảm giá vẫn tồn tại khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, cặp GBP/USD được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.

Ở phía giảm, cặp GBP/USD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính ở mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3365. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp này để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức tâm lý 1,3300.

Cặp GBP/USD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức quanh ranh giới trên của kênh giảm dần, phù hợp với đường EMA 9 ngày tại 1,3460 và tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3465. Việc bứt phá lên trên khu vực quan trọng này có thể cải thiện đà giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.

GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày

Dự báo giá GBP/USD: Lơ lửng trên mức 1,3400 bất chấp xu hướng giảm giá kéo dài

Bảng Anh GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.01% -0.03% 0.21% 0.02% 0.06% 0.25% -0.02%
EUR 0.01% 0.06% 0.22% 0.00% 0.04% 0.09% -0.05%
GBP 0.03% -0.06% -0.04% -0.00% 0.00% 0.25% 0.09%
JPY -0.21% -0.22% 0.04% -0.18% -0.11% -0.00% -0.06%
CAD -0.02% -0.01% 0.00% 0.18% 0.11% 0.25% -0.08%
AUD -0.06% -0.04% -0.01% 0.11% -0.11% 0.13% 0.05%
NZD -0.25% -0.09% -0.25% 0.00% -0.25% -0.13% -0.16%
CHF 0.02% 0.05% -0.09% 0.06% 0.08% -0.05% 0.16%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Chia sẻ: Cung cấp tin tức

风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。

喜欢的话,赞赏支持一下
avatar
回复 0

加载失败()

  • tradingContest