- USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật quanh 1,3770.
- Xu hướng thị trường là tăng giá khi chỉ báo RSI 14 ngày được đặt trên mức 50.
- Đường EMA 50 ngày tại 1,3728 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức.
USD/CAD kéo dài chuỗi thắng của mình trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3730 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình hình chữ nhật, cho thấy xu hướng trung lập đang chiếm ưu thế.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật quanh 1,3770, theo sau là mức cao nhất trong hai tháng là 1,3798, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6. Việc vượt lên trên mức này có thể hỗ trợ cặp tiền tiếp cận mức cao nhất trong ba tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 50 ngày là 1,3728, theo sau là đường EMA chín ngày tại 1,3679. Việc phá vỡ xuống dưới các mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn, đồng thời tạo áp lực giảm cho cặp tiền này điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của hình chữ nhật tại 1,3560, phù hợp với mức thấp nhất trong chín tháng là 1,3539. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp tiền này kiểm tra mức 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.61% | 0.04% | 0.30% | 0.14% | 0.73% | 0.59% | 0.13% | |
EUR | -0.61% | -0.59% | -0.28% | -0.47% | 0.13% | -0.02% | -0.48% | |
GBP | -0.04% | 0.59% | 0.14% | 0.12% | 0.72% | 0.57% | 0.12% | |
JPY | -0.30% | 0.28% | -0.14% | -0.16% | 0.39% | 0.27% | -0.02% | |
CAD | -0.14% | 0.47% | -0.12% | 0.16% | 0.56% | 0.45% | -0.00% | |
AUD | -0.73% | -0.13% | -0.72% | -0.39% | -0.56% | -0.15% | -0.60% | |
NZD | -0.59% | 0.02% | -0.57% | -0.27% | -0.45% | 0.15% | -0.45% | |
CHF | -0.13% | 0.48% | -0.12% | 0.02% | 0.00% | 0.60% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
FOLLOWME 交易社区网址: www.followme.ceo
加载失败()