- EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 50 ngày ở mức 169,98.
- Xu hướng giảm giá xuất hiện khi cặp tiền tệ này phá vỡ dưới mô hình kênh tăng.
- Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 171,79.
EUR/JPY giảm hơn 0,5%, giao dịch quanh mức 171,20 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự chuyển đổi từ đà tăng sang đà giảm khi cặp tiền tệ này đã phá vỡ dưới mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới mốc 50, cho thấy đà giảm đang diễn ra. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY di chuyển dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía giảm, cặp EUR/JPY có thể nhắm tới đường EMA 50 ngày ở mức 169,97, tiếp theo là mức thấp nhất trong sáu tuần ở mức 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ khiến cặp tiền tệ này kiểm tra mức thấp nhất trong hai tháng ở mức 168,46, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Cặp EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 171,81. Việc phá vỡ trên mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn, cho phép cặp tiền tệ này quay trở lại kênh tăng, báo hiệu một sự phá vỡ giả và sự phục hồi tăng giá. Những bước tiến tiếp theo sẽ dẫn cặp tiền tệ này tiến gần tới 173,90, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 7 năm 2025, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 174,30.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.01% | -0.57% | 0.16% | 0.28% | 0.48% | 0.23% | |
EUR | -0.29% | -0.25% | -0.86% | -0.14% | -0.02% | 0.17% | -0.07% | |
GBP | -0.01% | 0.25% | -0.62% | 0.22% | 0.30% | 0.53% | 0.28% | |
JPY | 0.57% | 0.86% | 0.62% | 0.76% | 0.85% | 0.95% | 0.76% | |
CAD | -0.16% | 0.14% | -0.22% | -0.76% | 0.16% | 0.32% | 0.07% | |
AUD | -0.28% | 0.02% | -0.30% | -0.85% | -0.16% | 0.23% | -0.13% | |
NZD | -0.48% | -0.17% | -0.53% | -0.95% | -0.32% | -0.23% | -0.29% | |
CHF | -0.23% | 0.07% | -0.28% | -0.76% | -0.07% | 0.13% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Akhtar Faruqui,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。
加载失败()