Dự báo giá EUR/JPY: Đạt mức cao kỷ lục mới trên 176,00

avatar
· 阅读量 63
  • Cặp EUR/JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là 176,24 vào thứ Hai.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tiến về phía 70, củng cố xu hướng tăng giá.
  • Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA 9 ngày là 174,02.

Cặp EUR/JPY mở cửa với khoảng cách tăng, kéo dài đà tăng và giao dịch quanh mức 176,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang được củng cố khi cặp tiền này đã phá vỡ trên mẫu hình kênh tăng.

Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tăng về phía mốc 70, cho thấy xu hướng giảm giá đang được củng cố. Việc vượt lên trên mốc 70 sẽ cho thấy tình trạng quá mua và một sự điều chỉnh giảm có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Ngoài ra, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY được đặt trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.

Về phía tăng, cặp EUR/JPY đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là 176,24, được ghi nhận vào ngày 6 tháng 10. Khi xu hướng thị trường là tăng giá, cặp này có thể khám phá khu vực quanh mức tâm lý 177,00.

Một sự điều chỉnh về phía kênh tăng sẽ khiến cặp EUR/JPY kiểm tra đường EMA 9 ngày là 174,02. Sự giảm tiếp theo sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để tiếp cận biên dưới của kênh quanh mức 173,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 172,64.

Việc phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm yếu động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm lên cặp EUR/JPY để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong ba tháng là 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Dự báo giá EUR/JPY: Đạt mức cao kỷ lục mới trên 176,00

Giá euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.01% -0.00% 0.57% -0.04% -0.29% -0.23% -0.04%
EUR -0.01% -0.12% 0.48% -0.09% -0.34% -0.28% -0.09%
GBP 0.00% 0.12% 0.69% 0.03% -0.22% -0.16% 0.03%
JPY -0.57% -0.48% -0.69% -0.56% -0.91% -0.87% -0.66%
CAD 0.04% 0.09% -0.03% 0.56% -0.21% -0.19% -0.01%
AUD 0.29% 0.34% 0.22% 0.91% 0.21% 0.07% 0.25%
NZD 0.23% 0.28% 0.16% 0.87% 0.19% -0.07% 0.18%
CHF 0.04% 0.09% -0.03% 0.66% 0.01% -0.25% -0.18%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Chia sẻ: Cung cấp tin tức

风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。

喜欢的话,赞赏支持一下
avatar
回复 0

加载失败()

  • tradingContest