- AUD/JPY phục hồi từ những tổn thất ban đầu và tăng lên gần 100,70 sau khi BoJ giữ lãi suất ổn định ở mức 0,5%, với tỷ lệ 7-2.
- BoJ được kỳ vọng sẽ duy trì hiện trạng, vì Thủ tướng Takaichi dường như là một người ủng hộ nhiệt tình của Abenomics.
- Những kỳ vọng ôn hòa của RBA đang giảm đã củng cố đồng Đô la Úc.
Cặp AUD/JPY thu hút sự đặt cược và phục hồi lên gần 100,70 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm khi Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) giữ lãi suất ổn định ở mức 0,5%. BoJ được kỳ vọng sẽ duy trì hiện trạng trong cuộc họp thứ sáu liên tiếp, nhưng tỷ lệ bỏ phiếu 7-2 đã gây áp lực lên đồng Yên Nhật (JPY)
Một cuộc khảo sát gần đây của Reuters cũng cho thấy khả năng tăng lãi suất vào tháng 10 là 24%. Các nhà kinh tế tự tin về việc BoJ giữ lãi suất ổn định do Thủ tướng mới được bầu Sanae Takaichi, người đã xuất hiện theo các chính sách của cựu Thủ tướng Shinzo Abe, ủng hộ các điều kiện tiền tệ và tài khóa lỏng lẻo hơn.
Báo cáo triển vọng của BoJ cho thấy ngân hàng trung ương Nhật Bản dự đoán chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản cho tài khóa 2025 sẽ trung bình ở mức 2,7%, như đã dự đoán trước đó vào tháng 7.
Trong khi đó, đồng Đô la Úc (AUD) cũng đang thể hiện sức mạnh giữa những kỳ vọng giảm dần rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ thực hiện thêm một đợt cắt giảm lãi suất trong năm còn lại.
Giá đô la Úc hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.10% | -0.05% | 0.09% | -0.03% | -0.21% | -0.19% | -0.06% | |
| EUR | 0.10% | 0.05% | 0.21% | 0.08% | -0.11% | -0.09% | 0.04% | |
| GBP | 0.05% | -0.05% | 0.16% | 0.02% | -0.15% | -0.15% | -0.01% | |
| JPY | -0.09% | -0.21% | -0.16% | -0.14% | -0.32% | -0.34% | -0.20% | |
| CAD | 0.03% | -0.08% | -0.02% | 0.14% | -0.17% | -0.16% | -0.03% | |
| AUD | 0.21% | 0.11% | 0.15% | 0.32% | 0.17% | 0.01% | 0.15% | |
| NZD | 0.19% | 0.09% | 0.15% | 0.34% | 0.16% | -0.01% | 0.16% | |
| CHF | 0.06% | -0.04% | 0.00% | 0.20% | 0.03% | -0.15% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các kỳ vọng ôn hòa của RBA đã bị suy yếu bởi dữ liệu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Úc trong quý 3 và tháng 9 nóng hơn dự kiến được công bố vào thứ Tư. Báo cáo cho thấy áp lực giá tăng với tốc độ nhanh hơn 1,3% theo quý so với ước tính 1,1% và mức đọc trước đó là 0,7%.
Trên toàn cầu, sức hấp dẫn của các tài sản rủi ro vẫn vững chắc khi cuộc họp giữa Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump và lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình dự kiến sẽ kết thúc với việc cả hai quốc gia công bố một thỏa thuận thương mại. "Sẽ có một mối quan hệ tuyệt vời trong một thời gian dài," Tập nói trong cuộc họp với Trump, theo Xinhua đưa tin.
Chỉ báo kinh tế
Quyết định lãi suất của BoJ
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) công bố quyết định lãi suất sau mỗi trong tám cuộc họp hàng năm theo lịch trình của Ngân hàng. Thông thường, nếu BoJ có quan điểm diều hâu về triển vọng lạm phát của nền kinh tế và tăng lãi suất thì điều này sẽ tăng giá cho đồng yên Nhật (JPY). Tương tự như vậy, nếu BoJ có quan điểm ôn hòa về nền kinh tế Nhật Bản và giữ nguyên lãi suất hoặc cắt giảm chúng, thì điều này thường sẽ giảm giá cho đồng JPY.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 10 30, 2025 03:16
Tần số: Không thường xuyên
Thực tế: 0.5%
Đồng thuận: 0.5%
Trước đó: 0.5%
Nguồn: Bank of Japan
作者:Sagar Dua,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。


加载失败()