Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Thụy Sĩ giảm với tốc độ nhanh hơn bất ngờ 0,3% trong tháng 10 so với ước tính 0,1%. Trong tháng 9, áp lực lạm phát đã giảm 0,2%.
So với năm trước, lạm phát của Thụy Sĩ tăng với tốc độ vừa phải 0,1%. Các nhà kinh tế dự đoán CPI sẽ tăng với tốc độ nhanh hơn 0,3% so với mức công bố trước đó là 0,2%.
Phản ứng của thị trường
Phản ứng ban đầu từ cặp USD/CHF là tích cực sau khi công bố dữ liệu CPI của Thụy Sĩ. Cặp này đã tăng lên 0,8060, nhưng đã đảo ngược xuống 0,8050.
Giá franc Thụy Sĩ hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.01% | 0.08% | 0.12% | 0.05% | -0.10% | -0.10% | 0.06% | |
| EUR | 0.01% | 0.11% | 0.09% | 0.06% | -0.09% | -0.08% | 0.10% | |
| GBP | -0.08% | -0.11% | 0.02% | -0.04% | -0.18% | -0.18% | 0.00% | |
| JPY | -0.12% | -0.09% | -0.02% | -0.07% | -0.20% | -0.07% | -0.02% | |
| CAD | -0.05% | -0.06% | 0.04% | 0.07% | -0.18% | -0.13% | 0.04% | |
| AUD | 0.10% | 0.09% | 0.18% | 0.20% | 0.18% | 0.01% | 0.21% | |
| NZD | 0.10% | 0.08% | 0.18% | 0.07% | 0.13% | -0.01% | 0.18% | |
| CHF | -0.06% | -0.10% | -0.00% | 0.02% | -0.04% | -0.21% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
作者:Sagar Dua,文章来源FXStreet,版权归原作者所有,如有侵权请联系本人删除。
风险提示:本文所述仅代表作者个人观点,不代表 Followme 的官方立场。Followme 不对内容的准确性、完整性或可靠性作出任何保证,对于基于该内容所采取的任何行为,不承担任何责任,除非另有书面明确说明。


加载失败()